Từ "ngựa vằn" trong tiếng Việt chỉ một loài động vật có vú thuộc họ ngựa, nổi bật với bộ lông có màu vàng với các sọc nâu đặc trưng. Ngựa vằn sống chủ yếu ở châu Phi, thường thấy trong các khu rừng, savanna và đồng cỏ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ngựa vằn là một loài động vật rất đặc biệt với bộ lông sọc."
Câu nâng cao: "Ngựa vằn sống theo bầy đàn và có thể di chuyển hàng trăm km để tìm kiếm thức ăn và nước uống."
Cách sử dụng và nghĩa khác:
"Ngựa vằn" thường chỉ loài động vật cụ thể này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng để chỉ đến hình ảnh hoặc biểu tượng của sự độc đáo, khác biệt do các sọc vằn của nó.
Ví dụ: "Chiếc áo sơ mi này có họa tiết ngựa vằn, rất nổi bật!"
Phân biệt các biến thể:
Ngựa hoang: Là từ chỉ chung cho các loài ngựa không được thuần hóa, không phải chỉ ngựa vằn.
Ngựa: Là từ chỉ chung cho tất cả các loài ngựa, không phân biệt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ngựa: Từ này chỉ chung cho tất cả các loài ngựa, không chỉ riêng ngựa vằn.
Ngựa vằn và Ngựa vằn châu Phi: Đây là cách gọi khác để nhấn mạnh đến nguồn gốc địa lý của loài này.
Từ liên quan:
Bầy đàn: Ngựa vằn sống theo bầy, thể hiện tính xã hội của loài động vật này.
Sọc: Đặc điểm nổi bật của ngựa vằn là các sọc trên lông, có thể dùng để chỉ những hình dạng giống sọc khác.
Tóm lại:
Từ "ngựa vằn" không chỉ đơn thuần là tên của một loài động vật mà còn mang trong mình những ý nghĩa đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.